Có 2 kết quả:

心血來潮 xīn xuè lái cháo ㄒㄧㄣ ㄒㄩㄝˋ ㄌㄞˊ ㄔㄠˊ心血来潮 xīn xuè lái cháo ㄒㄧㄣ ㄒㄩㄝˋ ㄌㄞˊ ㄔㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be prompted by a sudden impulse
(2) carried away by a whim
(3) to have a brainstorm

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be prompted by a sudden impulse
(2) carried away by a whim
(3) to have a brainstorm

Bình luận 0